-
河海鐵路
鎖定
河海鐵路線路簡介
河海鐵路(越南語:Đường sắt Hà Hải),是一條連接越南首都河內市和北部港口城市海防市的米軌鐵路,沿途經過河內市、興安省、海陽省和海防市四個省市,鐵路全長102公里。河海鐵路全稱河內-海防鐵路(越南語:Đường sắt Hà Nội-Hải Phòng)。這條鐵路始建於越南被法國殖民統治的法屬印度支那時代,在1900年動工興建並於1902年建成通車,也是連接中國昆明市和越南海防市的滇越鐵路的其中一個部分。河海鐵路的河內至嘉林段與河同鐵路、河老鐵路共線。
河海鐵路沿線車站
序號 | 站名(中文) | 站名(越南文) | 位置 | 隸屬單位 | 連接線路 | 備註 |
1 | Ga Hà Nội | 越南鐵路總公司 | 南北線、河太線、河同線、河海線 | 原名草行站 (Ga Hàng Cỏ) | ||
2 | Ga Long Biên | 河同鐵路、河太鐵路、河海鐵路 | / | |||
3 | Ga Gia Lâm | 河同鐵路、河太鐵路、河海鐵路 | ||||
4 | Ga Cầu Bây | / | / | |||
5 | Ga Phú Thụy | |||||
6 | Ga Lạc Đạo | |||||
7 | Ga Tuần Lượng | |||||
8 | Ga Cẩm Giàng | |||||
9 | Ga Cao Xá | |||||
10 | Ga Hải Dương | |||||
11 | Ga Tiền Trung | |||||
12 | Ga Lai Khê | |||||
13 | Ga Phạm Xá | |||||
14 | Ga Phú Thai | |||||
15 | Ga Dụ Nghĩa | |||||
16 | Ga Vật Cách | |||||
17 | Ga Thượng Lý | |||||
18 | Ga Hải Phòng | 客運終點站 | ||||
19 | GaHải Phòng Cảng | 貨運終點站,直通越南海防港 |