-
清平縣
(越南社會主義共和國同塔省下轄縣)
鎖定
- 中文名
- 清平縣
- 外文名
- Huyện Thanh Bình
- 行政區類別
- 縣
- 所屬地區
- 越南社會主義共和國同塔省
- 地理位置
- 同塔省西南部
- 面 積
- 329.5 km²
- 人口數量
- 15.42 萬
- 人口密度
- 467.98 人/平方公里
清平縣行政區劃
清平縣下轄1市鎮12社,縣蒞清平市鎮。
清平市鎮(Thị trấn Thanh Bình)
安豐社(Xã An Phong)
平城社(Xã Bình Thành)
平晉社(Xã Bình Tấn)
富利社(Xã Phú Lợi)
新平社(Xã Tân Bình)
新和社(Xã Tân Hòa)
新惠社(Xã Tân Huề)
新隆社(Xã Tân Long)
新美社(Xã Tân Mỹ)
新富社(Xã Tân Phú)
新貴社(Xã Tân Quới)
新盛社(Xã Tân Thạnh)
清平縣地理環境
- 詞條統計
-
- 瀏覽次數:次
- 編輯次數:3次歷史版本
- 最近更新: 王牌男主播