-
越南足球乙級聯賽
鎖定
- 中文名
- 越南足球乙級聯賽
- 外文名
- 越南語:Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Việt Nam
- 舉辦地點
- 越南
- 賽事類型
- 足球聯賽
歷屆冠亞軍
賽季 | 冠軍 | 亞軍 | 季軍 |
---|---|---|---|
Hải Quan | |||
Gạch Đồng Tâm Long An | Đồng Tháp | Hoàng Anh Gia Lai | |
Hải Phòng | Bình Dương | Thanh Hóa | |
Cảng Sài Gòn | Hòa Phát Hà Nội | Thừa Thiên Huế | |
Khatoco Khánh Hoà | Tiền Giang | Đông Á | |
2006 | Đồng Tháp | Thanh Hóa | Huda Huế |
2007 | Thể Công | Vạn Hoa Hải Phòng | An Giang |
Quân khu 4 | 河內T&T | Cao su Đồng Tháp | |
Vissai Ninh Bình | Hòa Phát Hà Nội | Xổ số kiến thiết Cần Thơ | |
Than Quang Ninh | 平定SQC | ||
堅江 | 平定SQC |
- 詞條統計
-
- 瀏覽次數:次
- 編輯次數:10次歷史版本
- 最近更新: 本命年本命年44